Có 2 kết quả:
教职员工 jiào zhí yuán gōng ㄐㄧㄠˋ ㄓˊ ㄩㄢˊ ㄍㄨㄥ • 教職員工 jiào zhí yuán gōng ㄐㄧㄠˋ ㄓˊ ㄩㄢˊ ㄍㄨㄥ
jiào zhí yuán gōng ㄐㄧㄠˋ ㄓˊ ㄩㄢˊ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
teaching and administrative staff
Bình luận 0
jiào zhí yuán gōng ㄐㄧㄠˋ ㄓˊ ㄩㄢˊ ㄍㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
teaching and administrative staff
Bình luận 0